CAMERA ANALOG HD-TVI H265+
-
Camera Dome 2.0M Audio LIRDBATHC200FA
Camera Dome 2.0M Audio LIRDBATHC200FA
Camera bán cầu hồng ngoại 20M Tích hợp âm thanh. công nghệ 4in1 2.0MP.
– Hỗ trợ đầu vào 4in1: TVI, AHD, CVI, CVBS
– Cảm biển hình ảnh: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 1080P/960H
– Ống kính: 3.6mm/F2.0 -
Camera Dome 2.0M LIRDBATHC200FE
Camera Dome 2.0M LIRDBATHC200FE
Camera bán cầu hồng ngoại 20M. công nghệ 4in1 2.0MP.
– Hỗ trợ đầu vào 4in1: TVI, AHD, CVI, CVBS
– Cảm biển hình ảnh: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 1080P/960H
– Ống kính: 3.6mm/F2.0 -
Camera Dome 2M LIRDLATHC200F
Camera Dome 2M LIRDLATHC200F
Camera bán cầu hồng ngoại 20M. công nghệ 4in1 2.0MP.
– Hỗ trợ đầu vào 4in1: TVI, AHD, CVI, CVBS
– Cảm biển hình ảnh: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 1080P/960H
– Ống kính: 3.6mm/F2.0 -
Camera Dome 2M LIRDLTHC200F
Camera Dome 2M LIRDLTHC200F
Camera bán cầu hồng ngoại 20M. công nghệ 4in1 2.0MP.
– Hỗ trợ đầu vào 4in1: TVI, AHD, CVI, CVBS
– Cảm biển hình ảnh: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 1080P/960H
– Ống kính: 3.6mm/F2.0 -
Camera Dome 4K LIRDCATHC800FV
Camera Dome 4K LIRDCATHC800FV
Camera bán cầu hồng ngoại 20M 4K. Chống ngược sáng thực.
– Cảm biến: 1/1.8” OmniVision CMOS sensor
– Ống kính: 4mm F1.6 8MP -
Camera Dome 5.0M LIRDBATHC500FK
Camera Dome 5.0M LIRDBATHC500FK
Camera bán cầu hồng ngoại 20M. công nghệ 4in1 5.0MP.
– Hỗ trợ đầu vào 4in1: TVI/AHD: 5M@20fps/12.5fps, 4M@30fps/15fps, 2M@30fps; CVI: 4M@30fps, 2M@30fps
– Cảm biển hình ảnh: 1/2.5″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 5M:2592*1944 4M:2560*1440
– Ống kính: 3.6mm/F2.0 -
Camera Dome 5.0M LIRDBATHC500FSL – Starlight
Camera Dome 5.0M LIRDBATHC500FSL
Camera bán cầu Starlight hồng ngoại 20M 5.0MP
– Hỗ trợ đầu vào 4in1: TVI, AHD, CVI, CVBS
Cảm biến: 1/2.8″SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor
– Độ phân giải: 5M:2592*1944 4M:2560*1440
– Ống kính: 3.6mm 6M Pixels -
Camera Dome 5.0M LIRDNTTHC5005XFSL – Starlight
Camera Dome 5.0M LIRDNTTHC5005XFSL
Camera bán cầu Starlight hồng ngoại 30M 5.0MP
– Hỗ trợ đầu vào 4in1: TVI, AHD, CVI, CVBS
Cảm biến: 1/2.8″SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor
– Độ phân giải: 5M:2592*1944 4M:2560*1440
– Ống kính: Zoom và lấy nét tự động từ 2.7-13.5mm 4M Pixels -
Camera Dome 5M LIRDLTHC500FK
Camera Dome LIRDLTHC500FK
– Cảm biển hình ảnh: 1/2.5″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 5M:2592*1944 4M:2560*1440
– Ống kính: 3.6mm/F2.0 -
Camera Thân 2.0M LBB90THC200ESPWL
Camera Thân 2.0M LBB90THC200ESPWL
Camera thân trụ Led Ánh Sáng Trắng Chuyên Dụng Supper Starlight – Full color, chống ngược sáng thực 2.0MP
– Hỗ trợ đầu vào 4in1: TVI, AHD, CVI, CVBS
– Cảm biến: 1/2.8″SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor
– Độ phân giải: 1080P/960H,
– Ống kính: 3.6mm 3M Pixels
CAMERA IP H265+
-
Camera Dome IP 2.0M Audio LIRDBAHSF200A
Camera IP bán cầu hồng ngoại 20m 2.0MP – 3.0MP. Tích hợp âm thanh. Chuẩn nén H.265
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265
– Cảm biến: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 2MP 1080P(1920*1080@30fps) hoặc 3MP@20fps
– Ống kính: 3.6mm 3MP. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/F1.2. -
Camera Dome IP 2.0M LIRDBAHSF200
Camera IP bán cầu hồng ngoại 20m 2.0MP – 3.0MP. Chuẩn nén H.265
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265
– Cảm biến: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 2MP 1080P(1920*1080@30fps) hoặc 3MP@20fps
– Ống kính: 3.6mm 3MP. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/F1.2. -
Camera Dome IP 2.0M LIRDBAHSF200-E
Camera IP bán cầu hồng ngoại 20m 2.0MP – 3.0MP. Chuẩn nén H.265
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265
– Cảm biến: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 2MP 1080P(1920*1080@30fps) hoặc 3MP@20fps;
– Ống kính: 3.6mm 3MP. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/F1.2. -
Camera Dome IP 2.0M LMDHSF200
Camera IP bán cầu hồng ngoại 20m 2.0 MP. Chuẩn nén H.265
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265
– Cảm biến: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 2MP 1080P(1920*1080@30fps) hoặc 3MP@20fps
– Ống kính: 3.6mm 3MP. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/F1.2. -
Camera IP 12.0M LBE903XS1200
Camera IP thân trụ hồng ngoại 60-80m 12 MP. Chuẩn nén H.265+
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.264+/H.265/H265+
– Cảm biến: 1/1.7″ SONY Low Illumination CMOS Sensor
– Độ phân giải: 12M@20fps, 8M/6M/5M/4M/1080P@30fps
– Ống kính: Zoom và lấy nét tự động từ 3.6-11mm 8MP. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/F1.2. -
Camera IP 8.0M LIRAB3XSV800
Camera IP bán cầu hồng ngoại 40m 8.0 MP. Chuẩn nén H.265+
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.264+/H.265/H265+
– Cảm biến: 1/1.8″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 8M@15fps, 6M/5M/4M/1080P@30fps
– Ống kính: Zoom và lấy nét tự động từ 3.6-11mm 8MP. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/F1.2. -
Camera IP Dome 2.0M LIRDLAHSF200
Camera IP bán cầu hồng ngoại 20m 2.0MP – 3.0MP. Chuẩn nén H.265
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265
– Cảm biến: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 2MP 1080P(1920*1080@30fps) hoặc 3MP@20fps;
– Ống kính: 3.6mm 3MP. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/F1.2. -
Camera IP Fisheye 12.0M LMDES1200
Camera IP FISHEYE PANORAMIC 360 ĐỘ 12 Megapixel. Chuẩn nén H.265+
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.265+
– Cảm biến: 1/1.7″SONY Low Illumination CMOS Sensor
– Độ phân giải: 4000*3000@20fps /3000*3000@30fps
– Đầu ra hình ảnh: Network, Cvbs
– Ống kính: 5MP High-definition Panoramic Lens 1.05mm
– Khoảng cách hồng ngoại 15-20m với công nghệ IR Cut. -
Camera IP Fisheye 4.0M LMDES600
Camera IP FISHEYE PANORAMIC 360 ĐỘ 4.0 Megapixel. Chuẩn nén H.265
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265
– Cảm biến: 1/2.9″ SONY Low Illumination CMOS Sensor
– Độ phân giải: 2048*2048@15fps /1520*1520@20fps
– Đầu ra hình ảnh: Network, Cvbs
– Ống kính: 5MP High-definition Panoramic Lens 1.05mm
– Khoảng cách hồng ngoại 15-20m với công nghệ IR Cut. -
Camera IP Starlight 2.0M LIRDBASL200
Camera IP bán cầu hồng ngoại 30m 2.0 MP. Chuẩn nén H.265+
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.264+/H.265/H.265+
– Cảm biến: 1/2.8″SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor
– Độ phân giải: 3M@15fps, 1080P@30fps
– Ống kính: 3.6mm 3MP.
– Độ nhạy sáng thấp: 0,01lux. Áp dụng công nghệ StarLight
CAMERA PTZ
-
Camera Analog PTZ 2.0M PT5A018HTC200NS
Camera Analog PTZ 2.0M PT5A018HTC200NS
– Cảm biến: 1/2.9″ SONY Low Illumination 2.1MP CMOS Sensor
– chống ngược sáng: DWDR, 3D NR, With IR-CUT
– Zoom quang 18X (f=5.35mm-96.3mm) -
Camera Analog PTZ 2.0M PT7E133HTC200NS
Camera Analog PTZ 2.0M PT7E133HTC200NS
– Cảm biến: 1/2.9″ SONY Low Illumination 2.1MP CMOS Sensor
– chống ngược sáng: DWDR, 3D NR, With IR-CUT
– Zoom quang 33X (f=4.6mm-152mm) -
Camera Analog PTZ 2.0M PTDCHTC2005XNS
Camera Analog PTZ 2.0M PTDCHTC2005XNS
– Cảm biến: 1/2.9″ SONY Low Illumination 2.1MP CMOS Sensor
– chống ngược sáng: DWDR, 3D NR, With IR-CUT
– Zoom quang 5X (f=2.7mm-13.5mm) -
Camera IP AI PTZ PT2A4XIHSL200
Camera Mini AI-IP TRACKING SPEEDDOME 4X 2.0MP 60M Starlight. Chuẩn nén H264/H.265
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265
– Cảm biến: 1/2.8″SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor
– Độ phân giải: 1080P@30fps
– Ống kính: 4X Optical Zoom (f=2.8mm-12mm). Độ nhạy sáng thấp: 0,005lux.
Áp dụng công nghệ StarLight -
Camera IP AI PTZ PT4B18XIHSL200
Camera AI-IP TRACKING SPEEDDOME 18X 2.0MP 80M Starlight. Chuẩn nén H264/H.265
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265
– Cảm biến: 1/2.8″SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor
– Độ phân giải: 1080P@30fps
– Ống kính: 18X Optical Zoom (f=5.35mm-96.3mm). Độ nhạy sáng thấp: 0,005lux.
Áp dụng công nghệ StarLight -
Camera IP AI PTZ PT6A18XIHSL200
Camera AI-IP TRACKING SPEEDDOME 18X 2.0MP 150M Starlight. Chuẩn nén H264/H.265
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265
– Cảm biến: 1/2.8″SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor
– Độ phân giải: 1080P@30fps
– Ống kính: 18X Optical Zoom (f=5.35mm-96.3mm). Độ nhạy sáng thấp: 0,005lux.
Áp dụng công nghệ StarLight -
Camera IP AI PTZ PTDK4XIHSL200
Camera thân trụ quay quét AI-IP TRACKING 4X 2.0MP 60M Starlight. Chuẩn nén H264/H.265
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265
– Cảm biến: 1/2.8″SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor
– Độ phân giải: 1080P@30fps
– Ống kính: 4X Optical Zoom (f=2.8mm-12mm). Độ nhạy sáng thấp: 0,005lux.
Áp dụng công nghệ StarLight -
Camera IP PTZ 2.0M PT5A022HSL200
Camera IP PTZ 2.0M PT5A022HSL200
– Cảm biến: 1/2.8″ SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor
– chống ngược sáng: DWDR, 3D NR
– Độ phân giải : 1080P@30fps; With IR-CUT
– Chuẩn nén: H.265/H.264
– Bao gồm nguồn POE
– Zoom quang 22X (f=3.9mm-85.5mm)
– Hỗ trợ công nghệ Starlight -
Camera IP PTZ 2.0M PT5E122HSL200
Camera IP PTZ 2.0M PT5E122HSL200
– Cảm biến: 1/2.9″ SONY Low Illumination 2.1MP CMOS Sensor
– chống ngược sáng: DWDR, 3D NR
– Độ phân giải : 1080P@30fps; With IR-CUT
– Chuẩn nén: H.265/H.264
– Zoom quang 22X (f=3.9mm-85.5mm) -
Camera IP PTZ 2.0M PT7E136SP200
Camera IP PTZ 2.0M PT7E136SP200
– Cảm biến: 1/3″ Panasonic Low Illumination 2MP CMOS Sensor
– chống ngược sáng: DWDR, 3D NR
– Độ phân giải : 1080P@30fps; With IR-CUT
– Chuẩn nén: H.265/H.264
– Zoom quang 36X (f=4.6mm-165mm)
ĐẦU GHI HÌNH
-
Đầu ghi 32 kênh XVRDA3132L H265
Đầu ghi hình XVR 32 kênh 1080P-Lite hoặc 32 kênh IP 4MP, chuẩn nén H265. Đầu ra 4K
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
+ Analog: 32*1080P
+ Analog+Network: 30*Analog(1080P)+2*IP(Max 8MP), 28*Analog(1080P)+4*IP(Max 8MP), …., 4*Analog(1080P)+28*IP(Max 8MP), 2*Analog(1080P)+30*IP(Max 8MP)
+ Network: 32*network(Max 8MP)(Tổng băng thông ≤160M) -
Đầu ghi hình 16 kênh 8M XVRDA3116DB
Đầu ghi hình XVR 16 kênh 8M Lite hoặc 32 kênh IP 5MP, chuẩn nén H265. Đầu ra 4K
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
+ Analog: 8*(TVI/AHD: 8M; AHD/TVI/CVI: 4M;)
+ Analog+Network:
14*Analog+2*network(Max 8MP), 12*Analog+4*network(Max 8MP),…,
4*Analog+12*network(Max 8MP), 2*Analog+14*network(Max 8MP)
+ Network: 32*8MP/5MP/4MP/1080P/960P/720P(Tổng băng thông ≤160M) -
Đầu ghi hình 16 kênh 8M XVRDA3116L – 8 HDD
Đầu ghi hình XVR 16 kênh 8M Lite hoặc 32 kênh IP 5MP, chuẩn nén H265. Đầu ra 4K
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
+ Analog: 16*(TVI/AHD: 8M; AHD/TVI/CVI: 4M;)
+ Analog+Network:
14*Analog+2*network(Max 8MP), 12*Analog+4*network(Max 8MP),…, 4*Analog+12*network(Max 8MP), 2*Analog+14*network(Max 8MP)
+ Network: 32*8MP/5MP/4MP/1080P/960P/720P(Tổng băng thông ≤160M) -
Đầu ghi hình 16 kênh XVRDA2116D H265
Đầu ghi hình XVR 16 kênh 1080P-Lite hoặc 16 kênh IP 4MP. Chuẩn nén H265. Đầu ra 4K
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
+ Analog: 16*1080P
+ Analog+Network:14*Analog(2MP)+2*IP(Max 8MP),12*Analog(2MP)+4*IP(Max 8MP) ,…, 4*Analog(2MP)+12*IP(Max 8MP), 2*Analog(2MP)+14*IP(Max 8MP)
+ Network: 16*network(Max 8MP)(Tổng băng thông ≤80M) -
Đầu ghi hình 16 kênh XVRDA2116DB H265 – 2 HDD
Đầu ghi hình XVR 16 kênh 1080P-Lite hoặc 16 kênh IP 4MP.chuẩn nén H265. Đầu ra 4K
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
+ Analog: 16*1080P
+ Analog+Network: 14*Analog(2MP)+2*IP(Max 8MP),12*Analog(2MP)+4*IP(Max 8MP) ,…, 4*Analog(2MP)+12*IP(Max 8MP), 2*Analog(2MP)+14*IP(Max 8MP)
+ Network: 16*network(Max 8MP)(Tổng băng thông ≤80M) -
Đầu ghi hình 16 kênh XVRDA3116HD H265+
Đầu ghi hình XVR 16 kênh HD+8IPC hoặc 25CH/HD+IPC hoặc 32CH/IPC, chuẩn nén H265. Đầu ra 4K.
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
+ Normal Mode: Default: 16*(HD max 8MP) + 8*network(MAX 5MP)
Analog+Network: 14*Analog(8MP)+11*network(Max 8MP)…
+ Lite Mode: Default: 16*(HD max 5MP)+8*network(Max 5MP)
Analog+Network: 14*Analog(5MP)+11*network(Max 8MP)…
+ Network: 32*Max 8MP/5MP/4MP/3MP/1080P(Tổng băng thông ≤160M) -
Đầu ghi hình 16 kênh XVRDA3116HDB H265+ – 2 HDD
Đầu ghi hình XVR 16 kênh HD+8IPC hoặc 25CH/HD+IPC hoặc 32CH/IPC, chuẩn nén H265. Đầu ra 4K. 2HDD
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
+ Normal Mode: Default: 16*(HD max 8MP) + 8*network(MAX 5MP)
Analog+Network: 14*Analog(8MP)+11*network(Max 8MP)…
+ Lite Mode: Default: 16*(HD max 5MP)+8*network(Max 5MP)
Analog+Network: 14*Analog(5MP)+11*network(Max 8MP)…
+ Network: 32*Max 8MP/5MP/4MP/3MP/1080P(Tổng băng thông ≤160M) -
Đầu ghi hình 16 kênh XVRDA3116HK H265+- 4HDD
Đầu ghi hình XVR 16 kênh HD+8IPC hoặc 25CH/HD+IPC hoặc 32CH/IPC, chuẩn nén H265. Đầu ra 4K. 4HDD
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
+ Normal Mode: Default: 16*(HD max 8MP) + 8*network(MAX 5MP)
Analog+Network: 14*Analog(8MP)+11*network(Max 8MP)…
+ Lite Mode: Default: 16*(HD max 5MP)+8*network(Max 5MP)
Analog+Network: 14*Analog(5MP)+11*network(Max 8MP)…
+ Network: 32*Max 8MP/5MP/4MP/3MP/1080P(Tổng băng thông ≤160M) -
Đầu ghi hình 32 kênh 5M XVRDA3132HL
Đầu ghi hình XVR 32 kênh 5M Lite hoặc 32 kênh IP 5MP, chuẩn nén H265. Đầu ra 4K
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
+ Analog:16*(TVI/AHD: 5MP; AHD/TVI/CVI: 4MP; AHD/TVI: 3MP)
+ Analog+Network:
30*Analog(1080P)+2*IP(Max 8MP), 28*Analog(1080P)+4*IP(Max 8MP), …., 4*Analog(1080P)+28*IP(Max 8MP), 2*Analog(1080P)+30*IP(Max 8MP)
+ Network: 32*8MP/5MP/4MP/3MP/1080P/960P/720P(Tổng băng thông ≤160M) -
Đầu ghi hình 4 kênh 4K XVRDKA3104DB H265+
Đầu ghi hình XVR 4 kênh 8M hoặc 16 kênh IP 8MP, chuẩn nén H265. Đầu ra 4K
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
+ Analog: 4*(TVI/AHD: 8M; AHD/TVI/CVI: 4M;)
+ Analog+Network: 2*Analog + 7*network(Max 8MP)
+ Network: 16*8MP/5MP/4MP/1080P/960P/720P(Tổng băng thông ≤80M)
LONGSE TRỌN BỘ
-
Trọn bộ 1-4 Camera IP POE Longse 2.0M
Đầu ghi hình IP 4 cổng POE. chuẩn nén H265+. Tối đa 9CH IP 5MP
– Bộ xử lý chính: ARM Cortex A7 processor
– Đầu vào camera IP: tối đa 9CH (2592×1944, 2048×1536, 1920×1080…)
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.264+/H.265/H.265+
– POE: 4 cổng 100Mbps POE Network Interfaces (Tổng công suất đầu ra >=50W)Camera IP bán cầu hồng ngoại 20m 2.0MP – 3.0MP. Chuẩn nén H.265
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265
– Cảm biến: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 2MP 1080P(1920*1080@30fps) hoặc 3MP@20fps
– Ống kính: 3.6mm 3MP. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/F1.2.4,365,000₫3,250,000₫ -
Trọn bộ 1-4 Camera Longse 2.0M – Vỏ nhựa
Đầu ghi hình XVR 4 kênh 1080P-Lite hoặc 9 kênh IP 2MP, chuẩn nén H265
+ Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP
+ Analog: 4*1080P-Lite @15fps
+ Analog+Network: 2*Analog(1080P)+4*IP(Max 2Mp)Camera thân/bán cầu hồng ngoại 20M. công nghệ 4in1 2.0MP.
+ Hỗ trợ đầu vào 4in1: TVI, AHD, CVI, CVBS
+ Cảm biển hình ảnh: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
+ Độ phân giải: 1080P/960H
+ Ống kính: 3.6mm/F2.02,450,000₫1,690,000₫ -
Trọn bộ 1-4 Camera Longse 2.0M – Vỏ sắt
Đầu ghi hình XVR 4 kênh HD+2IPC hoặc 9CH/HD+IPC hoặc 16CH/IPC, chuẩn nén H265+.
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
+ Normal Mode: Default: 4*(HD max 8MP)+2*network(MAX 5MP)
Analog+Network: 2*(HD max 8MP)+7*network(MAX 5MP)
+ Lite Mode: Default: 4*(HD max 5MP)+2*network(MAX 5MP)
Analog+Network: 2*(HD max 5MP)+7*network(MAX 5MP)Camera bán cầu hồng ngoại 20M. công nghệ 4in1 2.0MP.
– Hỗ trợ đầu vào 4in1: TVI, AHD, CVI, CVBS
– Cảm biển hình ảnh: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 1080P/960H
– Ống kính: 3.6mm/F2.02,960,000₫2,220,000₫ -
Trọn bộ 1-9 Camera IP Longse 2.0M
Đầu ghi hình IP 9 kênh 5MP, chuẩn nén H265+
– Bộ xử lý chính: ARM Cortex A7 Processor
– Đầu vào camera IP: 9CH (2592×1944, 2048×1536, 1920×1080, 1280×960…)
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.264+/H.265/H.265+
– Độ phân giải ghi hình: 5MP/4MP/3MP/1080P/960P/720P (Băng thông ≤60M)Camera IP bán cầu/thân hồng ngoại 20m 2.0MP – 3.0MP. Chuẩn nén H.265
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265
– Cảm biến: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 2MP 1080P(1920*1080@30fps) hoặc 3MP@20fps
– Ống kính: 3.6mm 3MP. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/F1.2.4,560,000₫3,390,000₫ -
Trọn bộ 10-16 Camera IP Longse 2.0M
Đầu ghi hình IP 16 kênh 5MP, chuẩn nén H265+
– Bộ xử lý chính: ARM Cortex A7 Processor
– Đầu vào camera IP: 16CH (2592×1944, 2048×1536, 1920×1080, 1280×960…)
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.264+/H.265/H.265+
– Độ phân giải ghi hình: 5MP/4MP/3MP/1080P/960P/720P (Băng thông ≤60M)Camera IP bán cầu/thân hồng ngoại 20m 2.0MP – 3.0MP. Chuẩn nén H.265
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265
– Cảm biến: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 2MP 1080P(1920*1080@30fps) hoặc 3MP@20fps
– Ống kính: 3.6mm 3MP. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/F1.2.17,500,000₫15,600,000₫ -
Trọn bộ 5-8 Camera IP POE Longse 2.0M
Đầu ghi hình IP 8 cổng POE. chuẩn nén H265+. Tối đa 9CH IP 5MP
– Bộ xử lý chính: ARM Cortex A7 processor
– Đầu vào camera IP: tối đa 9CH (2592×1944, 2048×1536, 1920×1080…)– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.264+/H.265/H.265+
– Mạng lưới: 9 x RJ45 10M/100M. Static, Dynamic IP, DDNS, P2P, IE, VMS.
– POE: 8 cổng 100Mbps POE Network Interfaces (Tổng công suất đầu ra >= 100W)Camera IP bán cầu hồng ngoại 20m 2.0MP – 3.0MP. Chuẩn nén H.265
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265
– Cảm biến: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 2MP 1080P(1920*1080@30fps) hoặc 3MP@20fps
– Ống kính: 3.6mm 3MP. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/F1.2.10,560,000₫8,750,000₫ -
Trọn bộ 5-8 Camera Longse 2.0M – Vỏ sắt
Đầu ghi hình XVR 8 kênh 1080P-Lite hoặc 16 kênh IP 2MP. Chuẩn nén H265. Đầu ra 4K
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
+ Analog: 8*1080P
+ Analog+Network: 6*Analog(1080P)+ 2*IP(Max 2MP), 4*Analog(1080P)+ 4*IP(Max 2MP), 2*Analog(1080P)+ 6*IP(Max 2MP)Camera bán cầu/thân sắt hồng ngoại 20M. công nghệ 4in1 2.0MP.
– Hỗ trợ đầu vào 4in1: TVI, AHD, CVI, CVBS
– Cảm biển hình ảnh: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 1080P/960H
– Ống kính: 3.6mm/F2.06,250,000₫4,850,000₫ -
Trọn bộ 5-8 Camera Longse 2.0M – Vỏ nhựa
Đầu ghi hình XVR 8 kênh 1080P-Lite hoặc 9 kênh IP 2MP, chuẩn nén H265
+ Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP
+ Analog: 4*1080P-Lite @15fps
+ Analog+Network: 2*Analog(1080P)+4*IP(Max 2Mp)Camera thân/bán cầu hồng ngoại 20M. công nghệ 4in1 2.0MP.
+ Hỗ trợ đầu vào 4in1: TVI, AHD, CVI, CVBS
+ Cảm biển hình ảnh: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
+ Độ phân giải: 1080P/960H
+ Ống kính: 3.6mm/F2.05,687,000₫4,290,000₫ -
Trọn bộ 9-16 Camera Longse 2.0M – Vỏ nhựa
Đầu ghi hình XVR 16 kênh 1080P-Lite hoặc 16 kênh IP 4MP. Chuẩn nén H265. Đầu ra 4K
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
+ Analog: 16*1080P
+ Analog+Network:14*Analog(2MP)+2*IP(Max 8MP),12*Analog(2MP)+4*IP(Max 8MP) ,…, 4*Analog(2MP)+12*IP(Max 8MP), 2*Analog(2MP)+14*IP(Max 8MP)
+ Network: 16*network(Max 8MP)(Tổng băng thông ≤80M)Camera thân/bán cầu hồng ngoại 20M. công nghệ 4in1 2.0MP – Vỏ nhựa
+ Hỗ trợ đầu vào 4in1: TVI, AHD, CVI, CVBS
+ Cảm biển hình ảnh: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
+ Độ phân giải: 1080P/960H
+ Ống kính: 3.6mm/F2.08,965,000₫7,590,000₫ -
Trọn bộ 9-16 Camera Longse 2.0M – Vỏ sắt
Đầu ghi hình XVR 16 kênh 1080P-Lite hoặc 16 kênh IP 4MP. Chuẩn nén H265. Đầu ra 4K
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD-TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
+ Analog: 16*1080P
+ Analog+Network:14*Analog(2MP)+2*IP(Max 8MP),12*Analog(2MP)+4*IP(Max 8MP) ,…, 4*Analog(2MP)+12*IP(Max 8MP), 2*Analog(2MP)+14*IP(Max 8MP)
+ Network: 16*network(Max 8MP)(Tổng băng thông ≤80M)Camera bán cầu hồng ngoại 20M. công nghệ 4in1 2.0MP.
– Hỗ trợ đầu vào 4in1: TVI, AHD, CVI, CVBS
– Cảm biển hình ảnh: 1/2.9″ CMOS Image Sensor
– Độ phân giải: 1080P/960H
– Ống kính: 3.6mm/F2.010,150,000₫8,550,000₫